Characters remaining: 500/500
Translation

dialect geography

Academic
Friendly

Từ "dialect geography" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "địa phương ngữ". Đây một thuật ngữ trong lĩnh vực ngôn ngữ học, dùng để chỉ việc nghiên cứu phân tích sự phân bố của các phương ngữ khác nhau trong một khu vực địa cụ thể.

Định nghĩa:

Dialect geography (địa phương ngữ) một nhánh của ngôn ngữ học nghiên cứu cách các phương ngữ (các biến thể của ngôn ngữ) được phân bố phát triển trong không gian địa . Nghiên cứu này thường liên quan đến việc thu thập dữ liệu về cách nói của người dâncác vùng khác nhau so sánh chúng để thấy được sự khác biệt sự tương đồng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Dialect geography helps us understand how language varies across different regions."
    (Địa phương ngữ giúp chúng ta hiểu cách ngôn ngữ thay đổi giữa các vùng khác nhau.)

  2. Câu nâng cao: "The study of dialect geography reveals not only linguistic differences but also cultural identities among communities."
    (Nghiên cứu địa phương ngữ không chỉ tiết lộ những sự khác biệt về ngôn ngữ còn cả bản sắc văn hóa của các cộng đồng.)

Các biến thể của từ:
  • Dialect (phương ngữ): một biến thể của ngôn ngữ sử dụng trong một khu vực địa cụ thể.
  • Geography (địa ): khoa học nghiên cứu về Trái Đất, bao gồm cả vị trí, môi trường các đặc điểm vật của .
Các từ gần giống:
  • Linguistics (ngôn ngữ học): nghiên cứu về ngôn ngữ nói chung, bao gồm cấu trúc, nghĩa ngữ dụng.
  • Sociolinguistics (xã hội ngôn ngữ học): nghiên cứu mối quan hệ giữa ngôn ngữ xã hội.
Từ đồng nghĩa:
  • Dialectology (phương ngữ học): một nhánh nghiên cứu tương tự tập trung vào các phương ngữ nhưng có thể không nhất thiết liên quan đến yếu tố địa .
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Speak the same language": có nghĩa cùng quan điểm hoặc cách suy nghĩ với ai đó.
  • "Lost in translation": nghĩa khi một ý tưởng hoặc cảm xúc không được truyền đạt chính xác khi dịch từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
Lưu ý:

Khi nghiên cứu về "dialect geography", người ta cũng thường sử dụng các công cụ như bản đồ để thể hiện sự phân bố của các phương ngữ.

Noun
  1. Ngôn ngữ học địa .

Comments and discussion on the word "dialect geography"